CEFR A1 Vocabulary – Lesson 2 – People
Here you will learn some basic English words to say hello or goodbye to someone, to thank someone, or to say you are sorry, prepared for A1 learners.
# | Word | Means |
---|---|---|
1 | man /mæn/, /mæn/ noun |
a person who is a male adult |
2 | woman /ˈwʊmən/, /ˈwʊmən/ noun |
a person who is a female adult |
3 | boy /bɔɪ/, /bɔɪ/ noun |
someone who is a child and a male |
4 | girl /ɡɜːl/, /ɡɜːrl/ noun |
someone who is a child and a female |
5 | friend /frend/, /frend/ noun |
someone we know well, like a lot, and trust, but normally they are not part of our family |
6 | boyfriend /ˈbɔɪfrend/, /ˈbɔɪfrend/ noun |
a man that you love and are in a relationship with |
7 | girlfriend /ˈɡɜːlfrend/, /ˈɡɜːrlfrend/ noun |
a lady that you love and are in a relationship with |
8 | person /ˈpɜːsn/, /ˈpɜːrsn/ noun |
one human being, when gender or age is not relevant |
9 | people /ˈpiːpl/, /ˈpiːpl/ noun |
human beings as a group, including men, women, and children |
10 | adult /ˈædʌlt/, /əˈdʌlt/ /əˈdʌlt/, /ˈædʌlt/ noun |
a fully grown man or woman |
11 | baby /ˈbeɪbi/, /ˈbeɪbi/ noun |
a child who is very young, usually too young to walk or speak |
Bạn có muốn tiếp tục học qua Bài số 3? Hãy cố gắng học và thực hành các từ vựng trên, các bạn hãy nghe nhiều lần, ghi nhớ nghĩa "giải thích bằng tiếng Anh" để thực sự từ từ chìm vào thế giới ngôn ngữ tiếng Anh. Hẹn các bạn ở bài sau, bài số 3, với chủ đề Numbers 0 to 100.
Cảm ơn BMA E-Commerce! - Internet
Quý anh/chị đang tìm kiếm một doanh nghiệp uy tín cung cấp dịch vụ Công Nghệ Thông Tin như Thiết kế và lập trình website, Digital Marketing, hoặc dịch vụ Bảo trì và chăm sóc hệ thống máy tính, ...? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với The ÂN qua số điện thoại (+84).36217.9854 để được tư vấn cụ thể, hoặc liên hệ qua mẫu tin.
Các thông tin nổi bật khác: